Kế toán, kiểm toán, kiểm soát viên
Chuyên viên phụ trách thuế, giao dịch ngân hàng
Nghiên cứu viên, Giảng viên, Thanh tra kinh tế
* Trường Cao đẳng Bình Minh Sài Gòn ký HỢP ĐỒNG cam kết 100% học viên được bố trí việc làm sau khi tốt nghiệp.
Chương trình đào tạo.
Mã MH/ MĐ |
Tên môn học/mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
Tổng số |
Trong đó |
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/ thí nghiệm/ bài tập/ thảo luận |
Thi/ Kiểm tra |
I |
CÁC MÔN HỌC CHUNG |
22 |
465 |
172 |
270 |
23 |
MĐ01 |
Chính trị |
5 |
90 |
51 |
34 |
5 |
MĐ02 |
Pháp luật |
2 |
45 |
23 |
20 |
2 |
MĐ03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
4 |
MĐ04 |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
4 |
75 |
36 |
35 |
4 |
MĐ05 |
Tin học |
3 |
75 |
15 |
58 |
2 |
MĐ06 |
Tiếng Anh giao tiếp 1 |
3 |
60 |
21 |
36 |
3 |
MĐ07 |
Tiếng Anh giao tiếp 2 |
3 |
60 |
21 |
36 |
3 |
II |
Các môn học chuyên môn |
63 |
1575 |
364 |
1157 |
54 |
II.1 |
Các môn học cơ sở |
17 |
345 |
105 |
225 |
15 |
MĐ08 |
Kinh tế vi mô |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MĐ09 |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MĐ10 |
Lý thuyết tài chính tiền tệ |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
MĐ11 |
Thống kê ứng dụng |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
MĐ12 |
Nguyên lý kế toán |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
MĐ13 |
Nhập môn ngành |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
II.2 |
Các môn học chuyên môn |
46 |
1230 |
259 |
932 |
39 |
MĐ14 |
Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán |
3 |
60 |
21 |
36 |
3 |
MĐ15 |
Hệ thống thông tin kế toán |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MĐ16 |
Kế toán tài chính 1 |
3 |
60 |
28 |
29 |
3 |
MĐ17 |
Kế toán quản trị |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
MĐ18 |
Kiểm toán |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
MĐ19 |
Kế toán tài chính 2 |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MĐ20 |
Tài chính doanh nghiệp |
2 |
60 |
15 |
43 |
2 |
MĐ21 |
Ứng dụng Excel trong kế toán |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
MĐ22 |
Kế toán chi phí |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
MĐ23 |
Nghiệp vụ số sách kế toán |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
MĐ24 |
Trải nghiệm ngành, nghề |
1 |
30 |
|
29 |
1 |
MĐ25 |
Phần mềm kế toán |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
MĐ26 |
Thuế |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MĐ27 |
Phân tích báo cáo tài chính |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
MĐ28 |
Thực tập tốt nghiệp |
7 |
315 |
|
315 |
0 |
TỔNG |
85 |
2040 |
536 |
1427 |
77 |