Sau khi tốt nghiệp ngành Kỹ thuật pha chế đồ uống, sinh viên sẽ làm việc ở các vị trí công việc khác nhau tại bộ phận pha chế đồ uống trong khách sạn, nhà hàng và các quầy bar như: Nhân viên pha chế, nhân viên phục vụ rượu…
			
	
		 
	 
	
	
	
		
* Trường Cao đẳng Bình Minh Sài Gòn ký HỢP ĐỒNG cam kết 100% học viên được bố trí việc làm sau khi tốt nghiệp.
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
| Mã MH/MĐ | 
Tên môn học/mô đun | 
Số tín chỉ | 
Thời gian đào tạo (giờ) | 
| Tổng số | 
Trong đó | 
| Lý thuyết | 
Thực hành/ thực tập/ thí nghiệm/ bài tập/ thảo luận | 
Thi/ Kiểm tra | 
| I | 
Các môn học chung | 
12 | 
255 | 
94 | 
148 | 
13 | 
| MH01 | 
Chính trị | 
2 | 
30 | 
15 | 
13 | 
2 | 
| MH02 | 
Pháp luật | 
1 | 
15 | 
9 | 
5 | 
1 | 
| MH03 | 
Giáo dục thể chất | 
1 | 
30 | 
4 | 
24 | 
2 | 
| MH04 | 
Giáo dục Quốc phòng và An ninh | 
2 | 
45 | 
21 | 
21 | 
3 | 
| MH05 | 
Tin học | 
2 | 
45 | 
15 | 
29 | 
1 | 
| MH06 | 
Tiếng Anh | 
4 | 
90 | 
30 | 
56 | 
4 | 
| II | 
Các môn học chuyên môn | 
46 | 
1200 | 
256 | 
898 | 
46 | 
| II.1 | 
Các môn học cơ sở | 
10 | 
225 | 
80 | 
135 | 
10 | 
| MH07 | 
Tổng quan du lịch | 
2 | 
45 | 
15 | 
28 | 
2 | 
| MH08 | 
Kỹ năng giao tiếp và truyền thông | 
2 | 
60 | 
15 | 
43 | 
2 | 
| MH09 | 
Hạch toán định mức | 
2 | 
30 | 
20 | 
8 | 
2 | 
| MH10 | 
Xây dựng danh mục đồ uống | 
2 | 
45 | 
15 | 
28 | 
2 | 
| MH11 | 
Tổ chức kỹ thuật quầy bar | 
2 | 
45 | 
15 | 
28 | 
2 | 
| II.2 | 
Các môn học chuyên môn | 
30 | 
840 | 
134 | 
676 | 
30 | 
| MH12 | 
Pha chế và phục vụ thức uống không cồn | 
3 | 
75 | 
15 | 
57 | 
3 | 
| MH13 | 
Pha chế và phục vụ rượu vang, bia | 
3 | 
75 | 
15 | 
57 | 
3 | 
| MH14 | 
Pha chế và phục vụ rượu mạnh, rượu mùi | 
3 | 
75 | 
15 | 
57 | 
3 | 
| MH15 | 
Biểu diễn pha chế (Bartender Showmanship) | 
3 | 
75 | 
15 | 
57 | 
3 | 
| MH16 | 
Pha chế cà phê nghệ thuật (Barista) | 
3 | 
75 | 
15 | 
57 | 
3 | 
| MH17 | 
Pha chế và phục vụ các loại cocktail, moctail | 
3 | 
75 | 
15 | 
57 | 
3 | 
| MH18 | 
Pha chế sinh tố và trà sữa | 
3 | 
75 | 
15 | 
57 | 
3 | 
| MH19 | 
Nghiệp vụ phục vụ Bar | 
2 | 
45 | 
15 | 
28 | 
2 | 
| MH20 | 
Tiếng Anh chuyên ngành | 
2 | 
45 | 
14 | 
29 | 
2 | 
| MH21 | 
Thực tập tốt nghiệp | 
5 | 
225 | 
0 | 
220 | 
5 | 
| II.3 | 
Môn học tự chọn (chọn 3 trong 5 môn) | 
6 | 
135 | 
42 | 
87 | 
6 | 
| MH22 | 
Văn hóa ẩm thực Việt Nam và các nước | 
2 | 
45 | 
15 | 
28 | 
2 | 
| MH23 | 
Marketing du lịch | 
2 | 
45 | 
15 | 
28 | 
2 | 
| MH24 | 
Vệ sinh an toàn thực phẩm | 
2 | 
45 | 
15 | 
28 | 
2 | 
| MH25 | 
Quản trị kinh doanh nhà hàng | 
2 | 
45 | 
15 | 
28 | 
2 | 
| MH26 | 
Nghiệp vụ thanh toán | 
2 | 
45 | 
15 | 
28 | 
2 | 
 | 
TỔNG | 
58 | 
1455 | 
350 | 
1046 | 
59 |