Sau khi tốt nghiệp sinh viên sẽ làm việc trong các cơ quan, doanh nghiệp có nhu cầu sản xuất các ấn phẩm truyền thông/ in ấn. Cụ thể:
Làm việc trong các ngành liên quan vẽ mỹ thuật như Quảng cáo/ thiết kế thời trang.
Làm việc trong các công ty/ cơ quan/ tổ chức xuất bản sách báo/ tạp chí.
Thiết kế trang Website, landing page, app…
Có thể làm việc ở các cơ quan/công ty liên quan đến việc sử dụng/khai thác công nghệ đa phương tiện.
* Trường Cao đẳng Bình Minh Sài Gòn ký HỢP ĐỒNG cam kết 100% học viên được bố trí việc làm sau khi tốt nghiệp.
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
| Mã MH/MĐ |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
| Tổng số |
Trong đó |
| LT |
Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận |
Thi/ Kiểm tra |
| I |
CÁC HỌC PHẦN CHUNG |
12 |
255 |
101 |
141 |
13 |
| MH01 |
Chính trị |
2 |
30 |
22 |
6 |
2 |
| MH02 |
Pháp luật |
1 |
15 |
9 |
5 |
1 |
| MH03 |
Giáo dục thể chất |
1 |
30 |
4 |
24 |
2 |
| MH04 |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
2 |
45 |
21 |
21 |
3 |
| MH05 |
Tin học |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
| MH06 |
Tiếng Anh |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
| II |
CÁC HỌC PHẦN CHUYÊN MÔN |
49 |
1185 |
318 |
821 |
46 |
| II.1 |
Học phần cơ sở |
12 |
255 |
105 |
140 |
10 |
| MH07 |
Kỹ thuật lập trình |
4 |
90 |
30 |
58 |
2 |
| MH08 |
Cơ sở dữ liệu |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
| MH09 |
Anh văn chuyên ngành CNTT |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
| MH10 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
| II.2 |
Học phần chuyên môn |
33 |
840 |
183 |
625 |
32 |
| MĐ11 |
Xử lý ảnh với photoshop |
4 |
90 |
15 |
71 |
4 |
| MH12 |
Mỹ thuật cơ bản |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
| MĐ13 |
Thiết kế chuyển động 2D với Flash |
3 |
60 |
15 |
42 |
3 |
| MĐ14 |
Thiết kế đồ họa với Corel Draw |
4 |
90 |
30 |
58 |
2 |
| MH15 |
An toàn và bảo mật thông tin |
2 |
30 |
20 |
8 |
2 |
| MH16 |
Thiết kế và quản trị Website |
4 |
90 |
30 |
58 |
2 |
| MĐ17 |
Thiết kế chuyển động 3D với 3D Max |
3 |
60 |
15 |
42 |
3 |
| MH18 |
Biên tập phim với Premiere |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
| MH19 |
Chế bản với Indesign |
3 |
60 |
28 |
30 |
2 |
| MĐ20 |
Đồ án mô đun 1 |
1 |
45 |
|
40 |
5 |
| MĐ21 |
Thực tập |
5 |
225 |
|
220 |
5 |
| II.3 |
Học phần tự chọn |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
| (chọn 01 trong 02 học phần) |
| MH22 |
Công nghệ Multimedia |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
| MH23 |
Nguyên lý hệ điều hành |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
| Tổng cộng |
61 |
1440 |
419 |
962 |
59 |