Cán bộ ngoại giao tại các cơ quan ngoại giao, các tổ chức quốc tế, cơ quan đại diện, văn phòng thương mại, các tổ chức chính phủ và phi chính phủ của Nhật.
Chuyên viên dịch thuật tại các tổ chức hữu nghị và các cơ quan thông tấn, báo chí.
Giáo viên dạy tiếng Nhật tại trường học, trung tâm ngoại ngữ.
Chuyên viên tại viện nghiên cứu.
Chuyên viên dịch thuật / hướng dẫn viên du lịch tại khu du lịch, nhà hàng, khách sạn, bảo tàng.
Chuyên viên marketing, tổ chức sự kiện, giao dịch thương mại văn phòng trong các tổ chức, doanh nghiệp sử dụng tiếng Nhật.
Trợ lý, thư ký Giám đốc/ Phòng/ Ban/ Bộ phận… tại các công ty, doanh nghiệp sử dụng tiếng Nhật.
* Trường Cao đẳng Bình Minh Sài Gòn ký HỢP ĐỒNG cam kết 100% học viên được bố trí việc làm sau khi tốt nghiệp.
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO.
Mã MH/ MĐ |
Tên môn học/mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
Tổng số |
Trong đó |
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/ thí nghiệm/ bài tập/ thảo luận |
Thi/ Kiểm tra |
I |
CÁC MÔN HỌC CHUNG |
12 |
255 |
94 |
148 |
13 |
MH01 |
Chính trị |
2 |
30 |
15 |
13 |
2 |
MH02 |
Pháp luật đại cương |
1 |
15 |
9 |
5 |
1 |
MH03 |
Giáo dục thể chất |
1 |
30 |
4 |
24 |
2 |
MH04 |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
2 |
45 |
21 |
21 |
3 |
MH05 |
Tin học |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
MH06 |
Ngoại ngữ |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
II |
CÁC MÔN HỌC CHUYÊN MÔN |
|
|
|
|
|
II.1 |
Các môn học cơ sở |
14 |
240 |
106 |
120 |
14 |
MH07 |
Ngữ âm học |
2 |
30 |
10 |
18 |
2 |
MH08 |
Kỹ năng sử dụng Tiếng Việt |
2 |
30 |
10 |
18 |
2 |
MH09 |
Kỹ năng giao tiếp |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
MH10 |
Lịch sử Nhật Bản |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
MH11 |
Tiếng Nhật A |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH12 |
Tiếng Nhật B |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH13 |
Văn hóa văn minh tiếng Nhật |
2 |
30 |
20 |
8 |
2 |
II.2 |
Các môn học chuyên ngành |
35 |
825 |
256 |
536 |
33 |
MĐ14 |
Nhập môn Kanji |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MĐ15 |
Đọc – Viết 1 |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ16 |
Nghe – Nói 1 |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ17 |
Đọc – Viết 2 |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ18 |
Nghe – Nói 2 |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ19 |
Đọc – Viết 3 |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ20 |
Nghe – Nói 3 |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ21 |
Ngữ pháp 1 |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ22 |
Ngữ pháp 2 |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ23 |
Ngữ pháp 3 |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ24 |
Tiếng Nhật Biên dịch |
3 |
60 |
28 |
30 |
2 |
MĐ25 |
Tiếng Nhật Phiên dịch |
3 |
60 |
28 |
30 |
2 |
MĐ26 |
Thực tập TN |
4 |
180 |
15 |
160 |
5 |
II.3 |
Môn học tự chọn |
4 |
60 |
20 |
36 |
4 |
(Chọn 2 trong 3 môn học) |
MĐ27 |
Tiếng Nhật Du lịch |
2 |
30 |
10 |
18 |
2 |
MĐ28 |
Tiếng Nhật Thương mại |
2 |
30 |
10 |
18 |
2 |
MĐ29 |
Kính ngữ học tiếng Nhật |
2 |
30 |
10 |
18 |
2 |
|
Tổng cộng |
61 |
1.320 |
456 |
804 |
60 |